Có 1 kết quả:
昏睡病 hūn shuì bìng ㄏㄨㄣ ㄕㄨㄟˋ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sleeping sickness
(2) African trypanosomiasis
(3) see also 非洲錐蟲病|非洲锥虫病[Fei1 zhou1 zhui1 chong2 bing4]
(2) African trypanosomiasis
(3) see also 非洲錐蟲病|非洲锥虫病[Fei1 zhou1 zhui1 chong2 bing4]
Bình luận 0